Thứ Hai, 11 tháng 7, 2016

Thông số và phân tích Steven M.Lee


THÔNG SỐ VÀ PHÂN TÍCH STEVEN M LEE

XƯƠNG
CHUẨN
TRƯỚC
SAU
1
Góc SNA
820


2
Góc SNB
800


3
Góc ANB
20 - 40


4
Chiều dài XHT (Co-A)
80 – 105mm


5
Chiều dài XHD (Co-Gn)
100 – 140mm


6
Độ lệch(XHD – XHT)
20 – 35mm


7
A đến N vuông góc FH
0 – 1mm


8
Góc trục mặt
900 ± 30


9
Góc mặt( N-Pog ^ FH)
870 ± 3


10
Góc (GoGn ^ SN )
320


11
Góc (GoGn ^ FH
260 ± 4


12
Góc ( GoGn ^ PP) 
280 ± 3


13
Wits
-1 đến 2mm



RĂNG



14
U1 đến N vuông góc
4mm


15
Góc (U1 ^ SN)
1030 ± 1


16
Góc (U1 ^PP)
1110


17
U1 đến A-Pog
3 ± 2mm


18
L1 đến  A-Pog
1 ± 2mm


19
Góc ( L1 ^ MP)
950


20
Góc (U1 ^ L1)
125-  1310



MÔ MỀM



21
Góc mũi môi
1000 ± 10


22
U Lip đến E line
-2  ± 2mm


23
L Lip đến E line
-2  ± 2mm


THÔNG SỐ MẮC CÀI

U7
U6
U5
U4
U3
U2
U1


A
2.0
4.0
5.0
5.5
6.0
5.5
6.0
+1.0mm
A
B
2.0
3.5
4.5
5.0
5.5
5.0
5.5
+0.5mm
B
C
2.0
3.0
4.0
4.5
5.0
4.5
5.0
Average
C
D
2.0
2.5
3.5
4.0
4.5
4.0
4.5
-0.5mm
D
E
2.0
2.0
3.0
3.5
4.0
3.5
4.0
-1.0mm
E


L7
L6
L5
L4
L3
L2
L1


A
3.5
3.5
4.5
5.0
5.5
5.0
5.0
+1.0mm
A
B
3.0
3.0
4.0
4.5
5.0
4.5
4.5
+0.5mm
B
C
2.5
2.5
3.5
4.0
4.5
4.0
4.0
Average
C
D
2.0
2.0
3.0
3.5
4.0
3.5
3.5
-0.5mm
D
E
2.0
2.0
2.5
3.0
3.5
3.0
3.0
-1.0mm
E

Co-A: chiều dài xương hàm trên
Co-Gn: chiều dài xương hàm dưới

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét